health /helθ/
(noun)
sức khỏe
Ví dụ:
  • to be in poor/good/excellent/the best of health
  • Your (very) good health! (= said before drinking alcohol to express good wishes for somebody's health and happiness)
  • Smoking can seriously damage your health.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!