Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng hear hear /hɪər/ (verb) nghe Ví dụ: She heard footsteps behind her. Didn't you hear what I said? He could hear a dog barking. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!