Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng hear hear /hɪər/ (verb) nghe Ví dụ: I can't hear very well. I heard a car drive off. She has been heard to make threats to her former lover. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!