Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng heavy heavy /ˈhevi/ (adjective) nặng Ví dụ: She was struggling with a heavy suitcase. He tried to push the heavy door open. My brother is much heavier than me. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!