Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng heavy heavy /ˈhevi/ (adjective) nặng Ví dụ: Her father carried a heavy burden of responsibility. My brother is much heavier than me. Many young people today are too heavy (= fat). Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!