heavy /ˈhevi/
(adjective)
nặng
Ví dụ:
  • She was struggling with a heavy suitcase.
  • He tried to push the heavy door open.
  • My brother is much heavier than me.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!