Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng helpful helpful /ˈhelpfəl/ (adjective) hữu ích Ví dụ: helpful advice/information/suggestions It would be helpful for me to see the damage for myself. You may find it helpful to read this before making any decisions. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!