historical /hɪˈstɒrɪkəl/
(adjective)
có liên quan đến sự kiện của quá khứ; (thuộc về) lịch sử
Ví dụ:
  • the historical background to the war
  • Women are not allowed to enter the monastery for historical reasons.
  • You must place these events in their historical context.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!