homework /ˈhəʊmwɜːk/
(noun)
bài tập về nhà
Ví dụ:
  • I still haven't done my geography homework.
  • I have to write up the notes for homework.
  • How much homework do you get?

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!