humorous /ˈhjuːmərəs/
(adjective)
hài hước
Ví dụ:
  • He had a wide mouth and humorous grey eyes.
  • a humorous look at the world of fashion
  • He gave a humorous account of their trip to Spain.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!