Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng humorous humorous /ˈhjuːmərəs/ (adjective) hài hước Ví dụ: a humorous look at the world of fashion He gave a humorous account of their trip to Spain. He had a wide mouth and humorous grey eyes. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!