Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng hungry hungry /ˈhʌŋɡri/ (adjective) đói Ví dụ: She wasn't feeling very hungry. All this talk of food is making me hungry. I have a hungry family to feed. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!