hungry /ˈhʌŋɡri/
(adjective)
đói
Ví dụ:
  • I'm really hungry.
  • Is anyone getting hungry?
  • She wasn't feeling very hungry.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!