hungry /ˈhʌŋɡri/
(adjective)
đói
Ví dụ:
  • She wasn't feeling very hungry.
  • All this talk of food is making me hungry.
  • I have a hungry family to feed.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!