Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng idea idea /aɪˈdɪə/ (noun) ý tưởng Ví dụ: Her family expected her to go to college, but she had other ideas. It might be an idea(= it would be sensible) to try again later. He already had an idea for his next novel. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!