Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng imagine imagine /ɪˈmædʒɪn/ (verb) tưởng tượng Ví dụ: ‘He was furious.’ ‘ I can imagine.’ I had imagined her to be older than that. Can you imagine what it must be like to lose your job after 20 years? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!