imagine /ɪˈmædʒɪn/
(verb)
tưởng tượng
Ví dụ:
  • Imagine earning that much money!
  • Close your eyes and imagine (that) you are in a forest.
  • She imagined walking into the office and handing in her resignation.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!