Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng impact impact /ˈɪmpækt/ (noun) tác động, ảnh hưởng Ví dụ: Businesses are beginning to feel the full impact of the recession. social support to cushion the impact of unemployment the environmental impact of tourism Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!