important
/ɪmˈpɔːtənt/
(adjective)
British English
quan trọng
Ví dụ:
- Listening is an important part of the job.
- Money played an important role in his life.
- an important decision/factor
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!