impressive /ɪmˈpresɪv/
(adjective)
gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động
Ví dụ:
  • an impressive building with a huge tower
  • She was very impressive in the interview.
  • an impressive performance

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!