Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng impressive impressive /ɪmˈpresɪv/ (adjective) gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động Ví dụ: an impressive building with a huge tower She was very impressive in the interview. an impressive performance Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!