Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng increase increase /ɪnˈkriːs/ (verb) tăng lên, gia tăng Ví dụ: The rate of inflation increased by 2%. Oil increased in price. increasing levels of carbon dioxide in the earth's atmosphere Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!