increase /ˈɪnkriːs/
(noun)
sự gia tăng
Ví dụ:
  • an increase of nearly 20%
  • an increase in spending
  • an increase of 2p in the pound on income tax

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!