indication
/ˌɪndɪˈkeɪʃən/
(noun)
dấu hiệu nhận biết/chỉ báo
Ví dụ:
- There are clear indications that the economy is improving.
- They gave no indication of how the work should be done.
- He shows every indication (= clear signs) of wanting to accept the post.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!