Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng information information /ˌɪnfərˈmeɪʃn/ (noun) thông tin Ví dụ: to collect/gather/obtain/receive information He refused to comment before he had seen all the relevant information. According to my information (= according to what I have been told) work was due to start last week. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!