Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng information information /ˌɪnfərˈmeɪʃn/ (noun) thông tin Ví dụ: to collect/gather/obtain/receive information background information an information desk Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!