Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng ingredient ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/ (noun) nguyên liệu, thành phần Ví dụ: Our skin cream contains only natural ingredients. Mix all the ingredients in a bowl. Coconut is a basic ingredient for many curries. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!