Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng install install /ɪnˈstɔːl/ (verb) cài/lắp đặt (thiết bị, đồ dùng gia đình...) Ví dụ: The hotel chain has recently installed a new booking system. He's getting a phone installed tomorrow. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!