Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng interested interested /ˈɪntrəstɪd/ (adjective) thích, mong muốn Ví dụ: She was watching with a politely interested expression on her face. an interested audience Anyone interested in joining the club should contact us at the address below. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!