interested /ˈɪntrəstɪd/
(adjective)
thích, mong muốn
Ví dụ:
  • She was watching with a politely interested expression on her face.
  • Anyone interested in joining the club should contact us at the address below.
  • I'm very interested in history.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!