Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng introduce introduce /ˌɪntrəˈdjuːs/ (verb) giới thiệu Ví dụ: We've already been introduced. Can I introduce my wife? He introduced me to a Greek girl at the party. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!