Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng journey journey /ˈdʒɜːni/ (noun) British English hành trình Ví dụ: I'm afraid you've had a wasted journey (= you cannot do what you have come to do). We broke our journey (= stopped for a short time) in Madrid. Did you have a good journey? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!