judge /dʒʌdʒ/
(verb)
xét đoán, đánh giá
Ví dụ:
  • It was judged that the risk was too great.
  • They judged it wise to say nothing.
  • It was hard to judge how great the risk was.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!