judgement
/ˈdʒʌdʒmənt/
(noun)
sự phán xét/đánh giá
Ví dụ:
- She showed a lack of judgement when she gave Mark the job.
- The accident was caused by an error of judgement on the part of the pilot.
- good/poor/sound judgement
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!