Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng know know /nəʊ/ (verb) biết Ví dụ: All I know is that she used to work in a bank (= I have no other information about her). ‘There's no one in.’ ‘ How do you know? ’ I know of at least two people who did the same thing. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!