Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng know know /nəʊ/ (verb) biết Ví dụ: We know her to be honest. Two women are known to have died. You know about Amanda's baby, don't you? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!