know /nəʊ/
(verb)
biết
Ví dụ:
  • ‘You've got a flat tyre.’ ‘I know.’
  • We know her to be honest.
  • I knew where he was hiding.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!