land /lænd/
(noun)
đất, mặt đất
Ví dụ:
  • We made the journey by land, though flying would have been cheaper.
  • In the distance the crew sighted land.
  • It was good to be back on land.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!