landscape /ˈlændskeɪp/
(noun)
phong cảnh, cảnh quan
Ví dụ:
  • an urban/industrial landscape
  • the bleak/rugged/dramatic, etc. landscape of the area
  • the woods and fields that are typical features of the English landscape

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!