language /ˈlæŋɡwɪdʒ/
(noun)
ngôn ngữ
Ví dụ:
  • All the children must learn a foreign language.
  • a qualification in language teaching
  • Italian is my first language.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!