Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng language language /ˈlæŋɡwɪdʒ/ (noun) ngôn ngữ Ví dụ: She has a good command of the Spanish language. Italian is my first language. It takes a long time to learn to speak a language well. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!