large /lɑːdʒ/
(adjective)
to, lớn, nhiều
Ví dụ:
  • very large sums of money
  • He's a very large child for his age.
  • A large proportion of old people live alone.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!