large /lɑːdʒ/
(adjective)
to, lớn, nhiều
Ví dụ:
  • a large area/family/house/car/appetite
  • Women usually do the larger share of the housework.
  • very large sums of money

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!