Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng law law /lɔː/ (noun) luật, luật pháp Ví dụ: The reforms have recently become law. British schools are now required by law to publish their exam results. Kate's word was law in the Brown household. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!