learn /lɜːn/
(verb)
học
Ví dụ:
  • to learn a language/a musical instrument/a skill
  • I learned a lot from my father.
  • Today we learnt how to use the new software.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!