Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng learn learn /lɜːn/ (verb) học Ví dụ: He's still learning how to dance. Today we learnt how to use the new software. You can learn a great deal just from watching other players. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!