lesson /ˈlesən/
(noun)
tiết học
Ví dụ:
  • Our first lesson on Tuesdays is French.
  • What did we do last lesson?
  • I'm having/taking driving lessons.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!