local /ˈləʊkəl/
(adjective)
địa phương
Ví dụ:
  • A local man was accused of the murder.
  • local radio(= a radio station that broadcasts to one area only)
  • decisions made at local rather than national level

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!