locate /ləʊˈkeɪt/
(verb)
định vị; xác định vị trí của
Ví dụ:
  • Rescue planes are trying to locate the missing sailors.
  • The mechanic located the fault immediately.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!