Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng logical logical /ˈlɒdʒɪkəl/ (adjective) hợp với lô-gic; hợp lý Ví dụ: It was a logical conclusion from the child's point of view. a logical thing to do in the circumstances Each of them having their own room was the logical solution. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!