lucky /ˈlʌki/
(adjective)
may mắn
Ví dụ:
  • His friend was killed and he knows he is lucky to be alive.
  • You can think yourself lucky you didn't get mugged.
  • the lucky winners

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!