major
/ˈmeɪdʒər/
(adjective)
rất lớn/quan trọng
Ví dụ:
- to play a major role in something
- There were calls for major changes to the welfare system.
- a major road
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!