Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng make-up make-up /ˈmeɪk.ʌp/ (noun) đồ trang điểm/hóa trang, son phấn Ví dụ: She never wears make-up. to put on your make-up a make-up artist (= a person whose job is to put make-up on the faces of actors and models) Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!