management /ˈmænɪdʒmənt/
(noun)
(sự) quản lý, quản trị
Ví dụ:
  • a management training course
  • hotel/project management
  • The report blames bad management.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!