Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng media media /ˈmiː.di.ə/ (noun) phương tiện truyền thông Ví dụ: Any event attended by the actor received widespread media coverage. The trial was fully reported in the media. the news/broadcasting/national media Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!