mental
/ˈmentəl/
(adjective)
(thuộc về) trí óc
Ví dụ:
- Do you have a mental picture of what it will look like?
- the mental process of remembering
- I made a mental note to talk to her about it.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!