message /ˈmesɪdʒ/
(noun)
tin nhắn
Ví dụ:
  • There were no messages for me at the hotel.
  • I've been trying to get you all day—don't you ever listen to your messages?
  • Jenny's not here at the moment.Can I take a message?

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!