mood
/muːd/

(noun)
tâm trạng
Ví dụ:
- I'm not really in the mood to go out tonight.
- to be in a foul/filthy mood
- He's always in a bad mood(= unhappy, or angry and impatient).
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!