must
/mʌst/

(modal verb)
phải
Ví dụ:
- I must ask you not to do that again.
- All visitors must report to reception.
- Must you always question everything I say? (= it is annoying)
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!