neighbourhood
/ˈneɪbəhʊd/
(noun)
khu vực lân cận; hàng xóm
Ví dụ:
- the neighbourhood police
- Manhattan is divided into distinct neighborhoods.
- a poor/quiet/residential neighbourhood

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!