Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng nose nose /nəʊz/ (noun) (cái) mũi Ví dụ: He blew his nose(= cleared it by blowing strongly into a handkerchief ). He broke his nose in the fight. a blocked/runny nose Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!