note
/nəʊt/
(noun)
giấy ghi chú
Ví dụ:
- She made a mental note(= decided that she must remember) to ask Alan about it.
- Please make a note of the dates.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!