note
/nəʊt/
(verb)
chú ý
Ví dụ:
- It should be noted that dissertations submitted late will not be accepted.
- Note how these animals sometimes walk with their tails up in the air.
- Note the fine early Baroque altar inside the chapel.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!