objective /əbˈdʒektɪv/
(adjective)
khách quan
Ví dụ:
  • objective criteria
  • an objective analysis/assessment/report
  • These figures give a reliable and objective indicator of changing trends in people's lifestyles.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!