Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng observe observe /əbˈzɜːv/ (verb) quan sát, theo dõi, nhận thấy Ví dụ: They observed him entering the bank. She observed that all the chairs were already occupied. The police observed a man enter the bank. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!